Có 2 kết quả:

文创产业 wén chuàng chǎn yè ㄨㄣˊ ㄔㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ文創產業 wén chuàng chǎn yè ㄨㄣˊ ㄔㄨㄤˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) creative industries (design, music, publishing etc)
(2) abbr. for 文化創意產業|文化创意产业

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) creative industries (design, music, publishing etc)
(2) abbr. for 文化創意產業|文化创意产业

Bình luận 0